Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trả miếng


rendre la pareille; se venger
ăn miếng trả miếng
oeil pour oeil, dent pour dent; du tac au tac; rendre à quelqu'un la monnaie de sa pièce.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.